Mô tả
Mô tả Amply Yamaha RX A1080
Amply Yamaha AVENTAGE RX-A1080 sẽ mang đến cho bạn tất cả sự phấn khích mà bạn đã bỏ lỡ.
+ Aventage là dòng AV Receiver hàng đầu của amply Yamaha hiện đại, được hãng này làm mới hằng năm nhằm cập nhật những công nghệ âm thanh và hình ảnh tiên tiến nhất.
+ Yamaha RXA1080 hỗ trợ phát lại Dolby Atmos và DTS-X với CINEMA DSP HD3, mang trải nghiệm âm thanh vòm lên tầm cao mới. CINEMA DSP HD3 cải tiến có các thuật toán xử lý tín hiệu mới và ba bộ xử lý hiệu suất cao.
+ Sử dụng Amazon Alexa để điều khiển Yamaha RX-A1080 của bạn. Chỉ cần hỏi và Alexa sẽ cho phép bạn kiểm soát lựa chọn đầu vào, âm lượng và bỏ qua các bài hát.
+ Yamaha AVENTAGE RX-A1080 kết nối không dây với loa MusicCast để bạn có thể phát trực tiếp nhạc từ thiết bị di động, radio internet và các dịch vụ truyền trực tuyến và TV. Ứng dụng MusicCast Controller miễn phí cho phép bạn điều khiển âm thanh ngay từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của mình.
+ RX-A1080 được trang bị công nghệ Bluetooth mới nhất, làm cho hoạt động không dây trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết. Bạn có thể truyền nhạc từ RX-A1080 sang tai nghe Bluetooth để nghe riêng hoặc loa Bluetooth.
+ Yamaha MusicCast RX-A1080 được trang bị cổng USB phía trước, tương thích với cả iPhone và iPod. Cổng này cũng có thể giữ một khóa USB hoặc đĩa để đọc các tệp âm thanh FLAC, Apple Lossless hoặc DSD chẳng hạn. Bộ điều khiển Bluetooth tích hợp cung cấp khả năng phát lại không dây từ bất kỳ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng nào, cũng như từ máy tính. Bluetooth SBC và AAC codec được hỗ trợ.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Amply Yamaha RX-A1080 | ||
---|---|---|
Phần Ampli | Kênh | 7.2 |
Công suất đầu ra định mức (1kHz, 1ch driven) | 170 W (4 ohms, 0.9% THD) | |
Công suất đầu ra định mức (20Hz-20kHz, 2ch driven) | 110 W (8 ohms, 0.06% THD) | |
Công suất Đầu ra Hiệu dụng Tối Đa (1kHz, 1ch driven) (JEITA) | 165 W (8 ohms, 10% THD) | |
Công suất động mỗi kênh (8/6/4/2 ohms) | 135 / 165 / 210 / 280 W | |
Xử lý Âm Thanh Nổi | CINEMA DSP | Yes (HD3) |
Chương trình DSP | 24 | |
Điều Chỉnh Mức Thoại | Yes | |
Chế độ Loa Ảo | Yes | |
Loa vòm phía sau ảo | Yes | |
Nâng Cao Lời Thoại | Yes (no presence speakers required) | |
SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo | Yes (Virtual CINEMA FRONT) | |
Dolby Atmos | Yes | |
Dolby TrueHD | Yes | |
Dolby Digital Plus | Yes | |
Dolby Surround | Yes | |
DTS:X | Yes | |
DTS-HD Master Audio | Yes | |
Các đặc điểm audio | Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | MP3 / WMA / MPEG-4 AAC: up to 48 kHz / 16-bit, ALAC: up to 96 kHz / 24-bit, FLAC: up to 192 kHz / 24-bit, WAV / AIFF: up to 192 kHz / 32-bit, DSD: up to 11.2 MHz |
Trực tiếp thuần túy | Yes (with video on mode) | |
Tính năng nâng cao nhạc nén | Yes | |
Bộ tăng cường âm nhạc phân giải cao | Yes | |
Đo đa điểm YPAO | Yes with R.S.C. (Reflected Sound Control) and 64-bit Precision EQ Calculation | |
Âm lượng YPAO | Yes | |
DRC thích ứng (Kiểm soát dải động) | Yes | |
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu | Yes | |
A.R.T. Wedge | Yes | |
Công suất 2 ampli | Yes | |
Độ trễ âm thanh | Yes (0-500 ms) | |
Bộ chuyển đổi DA | ESS 384 kHz / 32-bit SABRE Premier DAC ES9007S | |
Các đặc điểm video | 4K Ultra HD Pass-through và upscaling | Yes (4K / 60p, 4:4:4) |
HDMI 3D passthrough | Yes | |
HDMI eARC | Yes (via future firmware update) | |
Kênh phản hồi HDMI Audio | Yes | |
Nâng cấp độ phân giải HDMI | Yes (Analogue to HDMI® / HDMI to HDMI) | |
Màu sâu/x.v.Color/Tốc độ làm mới 24Hz/Tự động nhép môi | Yes | |
Kết nối | Âm thanh vòm MusicCast | Yes |
Ngõ ra/Ngõ vào HDMI | 7 / 3 (HDCP2.2, HDR10 / Dolby Vision / HLG and BT.2020 compatible) | |
HDMI CEC | Yes (SCENE, Device Control) | |
Ngõ vào USB | USB Memory, Portable Audio Player | |
Cổng mạng | Yes | |
Wi-Fi | Yes (2.4 / 5 GHz) | |
AirPlay | Yes | |
Bluetooth | Yes (SBC / AAC) | |
Ngõ vào AV trước | USB / Analogue Audio | |
Đầu vào/đầu ra âm thanh kỹ thuật số: Quang | 3 / 0 | |
Đầu vào/đầu ra âm thanh kỹ thuật số: Đồng trục | 3 / 0 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog | 9 (front 1) / 0 | |
Ngõ vào Phono | Yes | |
Ngõ vào/Ngõ ra Component Video | 2 / 0 | |
Ngõ vào/Ngõ ra Composite Video | 4 / 0 | |
Preout | 7.2-ch | |
Ngõ ra Tai Nghe | 1 | |
Phần bộ dò đài | Bộ dò đài FM/AM | Yes (FM only) |
DAB Tuner | Yes (Availability varies by region.) | |
Giao diện người dùng | Hiển thị màn hình | Graphical User Interface |
SCENE | SCENE PLUS (8 sets) | |
Kiểm soát Ứng dụng | Yes (iPhone / iPad / Android phone / tablet) | |
Kiểm soát Trình Duyệt Web | Yes | |
Bộ Điều Khiển Từ Xa | Yes (Full LED Backlight) | |
Kiểm Soát Vùng | Ngõ ra Audio Vùng 2 | Preout / HDMI |
Vùng được cấp nguồn | Zone 2 | |
Ngõ ra Vùng Video | HDMI / Component / Composite | |
Vùng HDMI | Yes (HDMI Zone Switching) | |
Ngõ ra vùng B | HDMI | |
Giao diện RS-232C | Yes | |
Ngõ ra Trigger +12V | 2 | |
Ngõ vào/Ngõ ra IR (từ xa) | 1 / 1 | |
Chế độ Party | Yes | |
Tổng quan | Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR) | ≤0.1W |
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động | Yes | |
Chế độ ECO | Yes | |
Kích thước (W x H x D) | 435 x 182 x 439 mm (with antenna up: 435 x 259 x 439 mm); 17-1/8” x 7-1/8” x 17-1/4” (with antenna up: 17-1/8” x 10-1/4” x 17-1/4”) | |
Trọng lượng | 14.9 kg; 32.8 lbs. |
Mua Amply Yamaha RX A1080 chính hãng, giá tốt tại LuxAudio
Bạn đang rất muốn sở hữu cho mình một chiếc Amply Yamaha RX A1080 chính hãng, đảm bảo chất lượng nhưng lại không tìm được một nơi đủ uy tín để mua tại Việt Nam? LuxAudio chính là nơi lý tưởng nhất cho bạn – chúng tôi là một hệ thống chuyên phân phối các phụ kiện âm thanh loa uy tín nhất Hà Nội. Hơn nữa chúng tôi còn bán với một mức giá khá hợp lý + chính sách bảo hành lâu dài. Hãy gọi cho LuxAudio nhé!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.